Thực đơn
Ngữ tộc Miền Số đếmTiếng | Một | Hai | Ba | Bốn | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hmong-Miền nguyên thuỷ | *ʔɨ | *ʔu̯I | *pjɔu | *plei | *prja | *kruk | *dzjuŋH | *jat | *N-ɟuə | *gju̯əp |
Ưu Miền | jet12 | i33 | pwo33 | pjei33 | pia33 | tɕu55 | sje13 | ɕet12 | dwo31 | tsjop12 |
Ao Tiêu (La Hương) | jit43 | vi33 | pu33 | pje33 | pla33 | kwo43 | ȵi11 | jat32 | du31 | ɕep32 |
Tiêu Mạn (Trường Bình) | no35 | i33 | pu33 | plei33 | pla33 | kju53 | ŋi22 | jaːt21 | du21 | sjəp21 |
Kim Môn | a33 | i35 | ˀpɔ35 | pjei35 | pja35 | kjo35 | ȵi42 | jet55 | du33 | ʃap42 |
Tiêu Mẫn | i33 | wəi33 | pau33 | pləi33 | pla33 | klɔ53 | ni42 | hjɛn42 | iu31 | ȶʰan42 |
Giao Công Miễn (Thạch Khẩu) | ji35 | vi33 | bɔu33 | pli33 | pla53 | klɔ35 | ŋi13 | jæ22 | tɕu55 | tɕæ22 |
Mạc Tây (Ngưu Vĩ Trại) | i33 | wei33 | pəu33 | pɣɯi33 | pɤa33 | kɤɔ55 | ɕi31 | hjɯ53 | du53 | tɕʰwa53 |
Tảo Mẫn | a44 | vi42 | bu42 | pɛi42 | pjɛ42 | tɔu44 | ȵi22 | dzat22 | ku53 | sjɛp22 |
Thực đơn
Ngữ tộc Miền Số đếmLiên quan
Ngữ pháp tiếng Việt Ngữ hệ Ấn-Âu Ngữ hệ Ngữ hệ Nam Á Ngữ hệ Hán-Tạng Ngữ pháp tiếng Anh Ngữ hệ Nam Đảo Ngữ hệ Maya Ngữ pháp tiếng Pháp Ngữ dụng họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngữ tộc Miền http://ccl.pku.edu.cn/event/ciel/%E7%94%B0%E5%8F%A... http://sealang.net/sala/archives/pdf8/aumann2004su... http://sealang.net/sala/archives/pdf8/strecker1987... http://sealang.net/sala/archives/pdf8/theraphan199... http://glottolog.org/resource/languoid/id/mien1242 http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... https://sites.google.com/site/eastasianphyla/hm/mi... https://mpi-lingweb.shh.mpg.de/numeral/Miao-Yao.ht...